Danh sách chương truyện Nữ Chính Cầm Nhân Vật Phản Diện Kịch Bản
Truyện có 1323 chương.
1001
2: Ngược luyến văn trước nữ chính (hai)
1002
1: Ngược luyến văn trước nữ chính (ba)
1003
2: Ngược luyến văn trước nữ chính (ba)
1004
1: Ngược luyến văn trước nữ chính (bốn)
1005
2: Ngược luyến văn trước nữ chính (bốn)
1006
Ngược luyến văn trước nữ chính (năm)
1007
1: Ngược luyến văn trước nữ chính (sáu)
1008
2: Ngược luyến văn trước nữ chính (sáu)
1009
1: Ngược luyến văn trước nữ chính (bảy)
1010
2: Ngược luyến văn trước nữ chính (bảy)
1011
1: Ngược luyến văn trước nữ chính (tám)
1012
2: Ngược luyến văn trước nữ chính (tám)
1013
Ngược luyến văn trước nữ chính (chín)
1014
1: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười)
1015
2: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười)
1016
1: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười một)
1017
2: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười một)
1018
1: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười hai)
1019
2: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười hai)
1020
1: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười ba)
1021
2: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười ba)
1022
1: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười bốn)
1023
2: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười bốn)
1024
Ngược luyến văn trước nữ chính (mười lăm)
1025
1: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười sáu)
1026
2: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười sáu)
1027
1: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười bảy)
1028
2: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười bảy)
1029
1: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười tám)
1030
2: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười tám)
1031
1: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười chín)
1032
2: Ngược luyến văn trước nữ chính (mười chín)
1033
1: Ngược luyến văn trước nữ chính (hai mươi)
1034
2: Ngược luyến văn trước nữ chính (hai mươi)
1035
1: Ngược luyến văn trước nữ chính (xong)
1036
2: Ngược luyến văn trước nữ chính (xong)
1037
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (một)
1038
3: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (một)
1039
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai)
1040
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai)
1041
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (ba)
1042
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (ba)
1043
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (bốn)
1044
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (bốn)
1045
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (năm)
1046
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (năm)
1047
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (sáu)
1048
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (sáu)
1049
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (bảy)
1050
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (bảy)
1051
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (tám)
1052
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (tám)
1053
Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (chín)
1054
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười)
1055
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười)
1056
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười một)
1057
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười một)
1058
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười hai)
1059
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười hai)
1060
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười ba)
1061
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười ba)
1062
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười bốn)
1063
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười bốn)
1064
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười lăm)
1065
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười lăm)
1066
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười sáu)
1067
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười sáu)
1068
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười bảy)
1069
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười bảy)
1070
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười tám)
1071
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười tám)
1072
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười chín)
1073
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (mười chín)
1074
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi)
1075
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi)
1076
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi mốt)
1077
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi mốt)
1078
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi hai)
1079
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi hai)
1080
Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi ba)
1081
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi bốn)
1082
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi bốn)
1083
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi lăm)
1084
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi lăm)
1085
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi bảy)
1086
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi bảy)
1087
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi bảy)
1088
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi bảy)
1089
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi tám)
1090
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi tám)
1091
Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (hai mươi chín)
1092
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (ba mươi)
1093
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (ba mươi)
1094
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (ba mươi mốt)
1095
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (ba mươi mốt)
1096
1: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (xong)
1097
2: Khẩn cấp bổ cứu nhiệm vụ (xong)
1098
1: Nghiệm chứng
1099
2: Nghiệm chứng
1100
1: Phẫn nộ